Chương Trình Trạng Nguyên Tiếng Việt Lớp 1

Chương Trình Trạng Nguyên Tiếng Việt Lớp 1

Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Chọn lớpLớp 1Lớp 2Lớp 3Lớp 4Lớp 5Lớp 6Lớp 7Lớp 8Lớp 9Lớp 10Lớp 11Lớp 12 Lưu và trải nghiệm

Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Chọn lớpLớp 1Lớp 2Lớp 3Lớp 4Lớp 5Lớp 6Lớp 7Lớp 8Lớp 9Lớp 10Lớp 11Lớp 12 Lưu và trải nghiệm

I. Từ vựng tiếng Anh cho trẻ lớp 1 học kỳ I

He kicked the ball into the goal. (Anh ấy đá quả bóng vào khung thành.)

She rides her bike to school every day. (Cô ấy đi xe đạp đến trường mỗi ngày.)

I love reading books before bed. (Tớ thích đọc sách trước khi đi ngủ.)

We go to school from Monday to Friday. (Chúng tôi đi học từ thứ Hai đến thứ Sáu.)

Bye! See you tomorrow! (Tạm biệt! Hẹn gặp lại ngày mai!)

Hi, how are you today? (Chào, bạn hôm nay thế nào?)

Hello! Welcome to our class. (Xin chào! Chào mừng đến lớp của chúng tôi.)

I am going to the park. (Tớ đang đi đến công viên.)

You are my best friend. (Bạn là người bạn tốt nhất của tớ.)

They play soccer every afternoon. (Họ chơi bóng đá mỗi buổi chiều.)

XEM THÊM: TỪ VỰNG VỀ TRƯỜNG HỌC BẰNG TIẾNG ANH

She baked a delicious cake for the party. (Cô ấy đã nướng một chiếc bánh ngọt ngon cho bữa tiệc.)

He drives a red car to work every day. (Anh ấy lái một chiếc xe ô tô màu đỏ đi làm mỗi ngày.)

The cat is sleeping on the couch. (Con mèo đang ngủ trên ghế sofa.)

She drank tea from a small cup. (Cô ấy uống trà từ một chiếc tách nhỏ.)

They set the table for dinner. (Họ đã dọn bàn cho bữa tối.)

He stirred his coffee with a spoon. (Anh ấy khuấy cà phê bằng cái thìa.)

She sat down on the wooden chair. (Cô ấy ngồi xuống chiếc ghế gỗ.)

The dining room is next to the kitchen. (Phòng ăn nằm cạnh bếp.)

He drank hot chocolate from his favorite mug. (Anh ấy uống sô-cô-la nóng từ chiếc ca yêu thích.)

She placed a napkin on her lap before eating. (Cô ấy đặt khăn ăn lên đùi trước khi ăn.)

XEM THÊM: TỪ VỰNG VỀ ĐỒ ĂN BẰNG TIẾNG ANH

She ate an apple for breakfast. (Cô ấy đã ăn một quả táo cho bữa sáng.)

He carries his books in a big bag. (Anh ấy mang sách trong một chiếc túi lớn.)

She wore a red hat to the party. (Cô ấy đã đội một chiếc mũ đỏ đến bữa tiệc.)

This is my book. (Đây là cuốn sách của tôi.)

They go to the market every Saturday. (Họ đi chợ vào mỗi thứ bảy.)

This is my friend, John. (Đây là bạn của tôi, John.)

XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ MUA SẮM

He placed his books on the desk. (Anh ấy đặt sách lên cái bàn.)

The dog is playing in the yard. (Con chó đang chơi ở sân.)

She opened the door slowly. (Cô ấy mở cửa từ từ.)

The duck is swimming in the pond. (Con vịt đang bơi trong ao.)

My bedroom is painted blue. (Phòng ngủ của tôi được sơn màu xanh.)

She looked out of the window. (Cô ấy nhìn ra ngoài cửa sổ.)

The mirror reflects her image. (Cái gương phản chiếu hình ảnh của cô ấy.)

It is raining outside. (Trời đang mưa bên ngoài.)

XEM THÊM: TỪ VỰNG VỀ PHÒNG NGỦ BẰNG TIẾNG ANH

The chicken is cooking in the oven. (Con gà đang nấu trong lò.)

I ate a bag of chips with my sandwich. (Tôi ăn một túi khoai tây lát mỏng chiên với bánh sandwich của mình.)

The fish is swimming in the aquarium. (Con cá đang bơi trong bể cá.)

She drank a glass of milk with her breakfast. (Cô ấy uống một cốc sữa với bữa sáng.)

I like to read books in my free time. (Tôi thích đọc sách trong thời gian rảnh.)

We need to order some supplies for the office. (Chúng ta cần đặt hàng một số vật dụng cho văn phòng.)

I need to pay for the groceries. (Tôi cần thanh toán cho các món hàng tạp hóa.)

XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH TẠI NHÀ HÀNG

The bell rang loudly at the end of the lesson. (Chuông reo to vào cuối bài học.)

I use a pen to write my notes. (Tôi dùng bút mực để viết ghi chú.)

She drew a picture with a pencil. (Cô ấy vẽ một bức tranh bằng bút chì.)

He wore a red shirt to the party. (Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi màu đỏ đến bữa tiệc.)

The ruler is used to measure length. (Cái thước được dùng để đo chiều dài.)

She used an eraser to correct the mistake. (Cô ấy dùng cái tẩy để sửa lỗi.)

I write my homework in a notebook. (Tôi viết bài tập về nhà vào vở.)

XEM THÊM: MẪU CÂU VÀ TỪ VỰNG CHO BÉ HỌC TIẾNG ANH LỚP 1

The children play in the garden every afternoon. (Những đứa trẻ chơi trong khu vườn mỗi buổi chiều.)

The gate is locked after sunset. (Cái cổng bị khóa sau khi mặt trời lặn.)

The girl is reading a book under the tree. (Cô gái đang đọc sách dưới cây.)

The goat is eating grass in the field. (Con dê đang ăn cỏ trên cánh đồng.)

She received a bouquet of flowers for her birthday. (Cô ấy nhận được một bó hoa vào sinh nhật của mình.)

The grass in the park is very green. (Cỏ trong công viên rất xanh.)

The tree in our backyard provides a lot of shade. (Cây trong sân sau nhà chúng tôi cung cấp rất nhiều bóng mát.)

XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CHỦ ĐỀ MÔI TRƯỜNG

She has long, curly hair. (Cô ấy có mái tóc dài và xoăn.)

He raised his hand to ask a question. (Anh ấy giơ tay để hỏi một câu hỏi.)

The boy hurt his head while playing. (Cậu bé bị đau đầu khi chơi.)

The horse ran quickly across the field. (Con ngựa chạy nhanh qua cánh đồng.)

They went swimming in the lake. (Họ đã đi bơi ở cái hồ.)

The duck is swimming in the pond. (Con vịt đang bơi trong ao.)

The bird sings beautifully every morning. (Con chim hót rất hay mỗi sáng.)

XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ PHONG CẢNH

The clock on the wall shows the time. (Đồng hồ trên tường chỉ thời gian.)

She used a key to lock the door. (Cô ấy dùng chìa khóa để khóa cửa.)

He used a mop to clean the floor. (Anh ấy dùng giẻ lau sàn để làm sạch sàn nhà.)

The pot is on the stove. (Cái bình đang ở trên bếp.)

We went to the shop to buy groceries. (Chúng tôi đã đến cửa hàng để mua thực phẩm.)

She cooked the eggs in a pan. (Cô ấy đã nấu trứng trong cái chảo.)

I have five apples. (Tôi có năm quả táo.)

There are four chairs in the room. (Có bốn cái ghế trong phòng.)

I ate a juicy mango for breakfast. (Tôi đã ăn một quả xoài mọng nước cho bữa sáng.)

The monkey was swinging from the trees. (Con khỉ đang đu qua lại từ những cây.)

My mother is a great cook. (Mẹ tôi là một đầu bếp tuyệt vời.)

The mouse ran across the floor. (Con chuột chạy qua sàn nhà.)

We visited the zoo last weekend. (Chúng tôi đã thăm vườn thú vào cuối tuần trước.)

The panda is a popular animal in zoos. (Gấu trúc là một loài động vật phổ biến ở các vườn thú.)

The lion is known as the king of the jungle. (Sư tử được biết đến là vua của rừng rậm.)

That is a beautiful painting. (Đó là một bức tranh đẹp.)

XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CON VẬT

Bài 1: Điền từ phù hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau

6, My ___ are very comfortable.

8, The ___ is very bright and clean.

9, I like to eat an ___ for a snack.

10, The ___ helps us learn new things.

Tầm Quan Trọng Của Tiếng Anh Trong Môi Trường Toàn Cầu

Tiếng Anh Cho Học Sinh Và Người Đi Làm

Không chỉ quan trọng với học sinh, tiếng Anh cũng rất cần thiết đối với người đi làm, vì nó mở ra cơ hội nghề nghiệp và giao tiếp quốc tế. Học tiếng Anh giúp mở rộng hiểu biết và khả năng thích ứng với môi trường làm việc đa văn hóa.

Đối với lãnh đạo, tiếng Anh không chỉ là một kỹ năng mà là một yếu tố quan trọng để thành công trong kinh doanh toàn cầu. Việc trang bị kỹ năng tiếng Anh giúp họ giao tiếp hiệu quả hơn với đối tác và khách hàng quốc tế, từ đó mở rộng cơ hội kinh doanh và tăng cường sự hiện diện toàn cầu của công ty.

Học tiếng Anh lớp 5 không chỉ là việc học một ngôn ngữ mới mà còn là bước đệm để phát triển kỹ năng sống và giao tiếp trong thế giới hiện đại. Bằng cách bắt đầu từ những bài học cơ bản và đều đặn luyện tập, học sinh có thể dần dần nâng cao khả năng tiếng Anh của mình. Đầu tư vào kỹ năng tiếng Anh là đầu tư vào tương lai, mở ra nhiều cánh cửa và tạo lợi thế trong cuộc sống và sự nghiệp.

Cách chia động từ TOBE và TO HAVE

Asking and answering questions about someone's  address

Asking and answering questions about what  avillage/town/city is like

Hỏi và trả lời các câu hỏi về địa chỉ

Hỏi và trả lời các câu hỏi về nhà,thành phố bạn thích

- Asking and answering questions about someone’s daily routine(Hỏi và trả lời các câu hỏi về thói quen hàng ngày của một ai đó.)

- Asking and answering questions about frequency(Hỏi và trả lời các câu hỏi về tần số)

I ... every day/once/twice ...  a week/a month.

Note: The table below shows what each of the adverbs of frequency means.

- always: tần số xuất hiện thường xuyên như: I always brush my teeth in the morning.

- usually: xuất hiện ít hơn always như: She usually goes to school by bus.

- often: xuất hiện ít hơn usually như: We often go to the supermarket on Saturdays.

- sometimes: ví dụ: He sometimes plays badminton with his brother.

- never: không bao giờ như: My father never drinks tea.

Nọi dung trong bài học này xoay quanh

- Asking and answering questions about past holidays

Hỏi và trả lời câu hỏi về ngày lễ vừa qua

Where did you go on holiday? I went to ...

- Asking and answering questions about means of transport.

Hỏi và trả lời các câu hỏi về phương tiện vận tải.

How did you get there? I went by...

- Về việc ai đó đã làm một cái gì đó.

- Những gì ai đó đã làm tại một bữa tiệc.