Hợp Tác Cùng Có Lợi Tiếng Anh Là Gì Là Gì

Hợp Tác Cùng Có Lợi Tiếng Anh Là Gì Là Gì

Cùng DOL phân biệt cooperation và collaboration nha!

Cùng DOL phân biệt cooperation và collaboration nha!

Cách sử dụng Cooperation trong Tiếng Anh

Hợp tác trong Tiếng Anh được dịch là Cooperation. Đây là từ vựng được sử dụng dưới dạng danh từ và có thể đứng ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu.

- Với nghĩa thông thường, Cooperation thường được dùng với nghĩa là hành động mà bạn và một người khác cùng làm để tạo ra thành quả với lợi ích chia đều cho cả 2.

(Hình ảnh minh họa Hợp tác trong Tiếng Anh)

The League of Nations, according to Woodrow Wilson, was created to replace power relations with international cooperation.

Liên minh các quốc gia, theo Woodrow Wilson, được thành lập để thay thế quan hệ quyền lực bằng hợp tác quốc tế.

The deal will give the two countries' military cooperation a new sense of solidity.

Thỏa thuận này sẽ mang lại cho sự hợp tác quân sự của hai nước một cảm giác vững chắc mới.

We operated in a cooperative manner.

Chúng tôi hoạt động một cách hợp tác.

- Với nghĩa rộng hơn, không chỉ là sự hợp tác giữa 2 người, mà còn là quá trình làm việc với một công ty, tổ chức hoặc quốc gia khác để đạt được điều gì đó

Via cooperation with Chinese businesses, marketing networks have been strengthened.

Thông qua hợp tác với các doanh nghiệp Trung Quốc, mạng lưới tiếp thị đã được tăng cường.

cooperation between sb/sth (and sb/sth)

closer/greater/increased cooperation

Starbucks sources its coffee directly from Mexican farmers in collaboration with Conservation International.

Starbucks cung cấp cà phê trực tiếp từ nông dân Mexico phối hợp với Tổ chức Bảo tồn Quốc tế.

Các từ liên quan đến từ Công tác phí tiếng Anh:

– Service fee/charge: Công tác phí

– Non-refundable: Không hoàn lại

– Payment method: Phương thức thanh toán

– Terms and conditions: Điều khoản và điều kiện

– Additional charges: Các khoản phí bổ sung

– Administrative fee: Phí hành chính

– Cancellation fee: Phí hủy đặt

– Minimum charge: Phí tối thiểu

Một số mẫu câu tiếng Anh về hợp tác:

James needs Jane’s company cooperation to make this event a success.

James cần sự hợp tác của công ty của Jane để làm cho sự kiện này thành công.

It was not a typical mechanism for international cooperation between equals, such as those addressing mutual security or global warming

Nó không phải là một cơ chế điển hình cho hợp tác quốc tế giữa các bên bình đẳng, chẳng hạn như những cơ chế giải quyết an ninh lẫn nhau hoặc nóng lên toàn cầu

It combines the issue of elucidating cooperation with the problem of elucidating defection penalty.

Nó kết hợp vấn đề làm sáng tỏ hợp tác với vấn đề làm sáng tỏ hình phạt đào ngũ.

Vậy là chúng ta đã có cơ hội được tìm hiểu rõ hơn về nghĩa cách sử dụng cấu trúc từ Hợp tác trong Tiếng Anh. Hi vọng Studytienganh.vn đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về Tiếng Anh. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật thành công!

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Công tác phí tiếng Anh là gì?

Công tác phí được dịch sang tiếng Anh là Business fee.

Business fee allowaance is an expense to pay to a person going on a business trip in the country, including: travel expenses, accommodation allowance, room rental at the business destination, baggage charges and documents to bring to work.

(Công tác phí là khoản chi phí phải trả cho người đi công tác trong nước, bao gồm: chi phí đi lại, phụ cấp lưu trú, thuê phòng tại điểm công tác, phí hành lý và giấy tờ cần mang đi làm)

Câu văn chứa từ Công tác phí tiếng Anh:

– The Business fee for this package includes airport transfers and daily breakfast. (Công tác phí cho gói dịch vụ này bao gồm đưa đón sân bay và bữa sáng hàng ngày.)

– We will provide you with a detailed invoice outlining all the Business fee. (Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một hóa đơn chi tiết mô tả tất cả các công tác phí.)

– Please refer to our pricing page for the current Business fee rates. (Vui lòng tham khảo trang bảng giá của chúng tôi để biết các mức phí dịch vụ hiện tại.)

– The booking will be confirmed upon receipt of the Business fee. (Việc đặt chỗ sẽ được xác nhận khi nhận được công tác phí.)

– We require a non-refundable Business fee to secure your reservation. (Chúng tôi yêu cầu một công tác phí không hoàn lại để đảm bảo đặt phòng của bạn.)

– Additional charges may apply for special requests or additional services. (Có thể áp dụng các khoản phí bổ sung cho yêu cầu đặc biệt hoặc dịch vụ thêm.)

– The Business fee will be deducted from the total cost of the project. (Công tác phí sẽ được trừ từ tổng chi phí của dự án.)

– A 10% surcharge will be added to the Business fee for rush orders. (Một khoản phụ phí 10% sẽ được thêm vào công tác phí cho đơn hàng gấp.)

– The Business fee is payable via credit card or bank transfer. (Công tác phí có thể thanh toán qua thẻ tín dụng hoặc chuyển khoản ngân hàng.)

– The cancellation fee is 50% of the total Business fee if canceled within 24 hours. (Phí hủy đặt là 50% tổng công tác phí nếu hủy trong vòng 24 giờ.)

– The Business fee covers processing and documentation costs. (Phí hành chính bao gồm chi phí xử lý và tài liệu.)

– Business fee is a daily allowance you give employees to cover travel-related business expenses. (Công tác phí là khoản trợ cấp hàng ngày mà bạn cấp cho nhân viên để trang trải các chi phí kinh doanh liên quan đến việc đi lại.

– Business fee means “for each day.” (Công tác phí có nghĩa là “cho mỗi ngày.”)

– You give employees a fixed amount of money to cover daily living expenses, including lodging, meals, and incidental expenses. (Bạn cung cấp cho nhân viên một số tiền cố định để trang trải các chi phí sinh hoạt hàng ngày, bao gồm chỗ ở, bữa ăn và các chi phí phát sinh)

– Business fee can also be limited to covering just meals and incidental expenses. (Công tác phí cũng có thể được giới hạn chỉ bao gồm các bữa ăn và chi phí phát sinh)

– You cannot give employees Business fee reimbursement to cover transportation expenses or mileage reimbursement (Bạn không thể cung cấp cho nhân viên khoản hoàn trả công tác phí để trang trải chi phí vận chuyển hoặc hoàn trả số dặm.)

– Business fee only covers three types of expenses: Lodging (e.g., hotel); Meals; Incidental expenses (e.g., dry cleaning) (Công tác phí chỉ bao gồm ba loại chi phí: Chỗ ở (ví dụ: khách sạn); Bữa ăn; Chi phí phát sinh (ví dụ: giặt hấp))

– Employees receive full Business fee if they need reimbursement for lodging as well as meals and incidental (M&IE) expenses. (Nhân viên được nhận đầy đủ công tác phí nếu họ cần được hoàn trả chi phí ăn ở cũng như các bữa ăn và chi phí phát sinh (M&IE))

– You can pay employees a lesser Business fee rate that only covers M&IE if they do not have to pay for lodging (Bạn có thể trả cho nhân viên mức công tác phí thấp hơn chỉ bao gồm M&IE nếu họ không phải trả tiền ăn ở)

– For example, if an employee stays with family, you would only give them Business fee for meals and incidentals. (Ví dụ, nếu một nhân viên ở với gia đình, bạn sẽ chỉ cung cấp cho họ công tác phí cho các bữa ăn và chi phí phát sinh)

– The quoted price is exclusive of any applicable Business fee. (Giá đã được báo là không bao gồm bất kỳ công tác phí nào áp dụng.)

– The Business fee is subject to change without prior notice. (Công tác phí có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.)

– We require a deposit to be paid upfront along with the Business fee. (Chúng tôi yêu cầu một khoản tiền đặt cọc được thanh toán trước cùng với công tác phí.)

Các cụm từ thường đi cùng với Cooperation

(Hình ảnh minh họa Hợp tác trong Tiếng Anh)

Growth coalitions emerge as these relationships take the form of active cooperation aimed at strategies that both sides believe would encourage investment and productivity growth.

Các liên minh tăng trưởng nổi lên khi các mối quan hệ này có hình thức hợp tác tích cực nhằm vào các chiến lược mà cả hai bên tin rằng sẽ khuyến khích đầu tư và tăng năng suất.

The forces that drive bilateral cooperation for an organization focusing on environmental improvement can be revealed by identifying the project characteristics that appear to support acceptance.

Các lực lượng thúc đẩy hợp tác song phương cho một tổ chức tập trung vào cải thiện môi trường có thể được tiết lộ bằng cách xác định các đặc điểm của dự án dường như hỗ trợ chấp nhận.

It works within the tenets of objectivity, impartiality, and close cooperation with the entire healthcare sector.

Nó hoạt động trong các nguyên lý khách quan, công bằng và hợp tác sâu sắc với toàn bộ lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.