lịch trình làm việc, lịch công tác
lịch trình làm việc, lịch công tác
Mỗi loại hàng hóa sẽ cần làm những thủ tục hải quan khác nhau. Dù vậy, quy trình làm thủ tục hải quan cơ bản gồm những bước sau:
Sau khi nhận yêu cầu từ khách hàng, đơn vị dịch vụ hải quan sẽ tiến hành tìm hiểu và tư vấn cho doanh nghiệp về những vấn đề quan trọng như:
Cụ thể, quy trình làm thủ tục hải quan gồm các công việc được quy định tại Điều 21 như sau:
Đối với công chức hải quan, cơ quan hải quan:
Trong quá trình làm thủ tục hải quan, doanh nghiệp cần ghi nhớ những lưu ý quan trọng sau:
Để đảm bảo thủ tục hải quan được giải quyết nhanh chóng đầy đủ tính pháp lý, tránh các rủi ro phát sinh, bên cung cấp dịch vụ hải quan sẽ thay mặt khách hàng hoàn thành đầy đủ thủ tục và quy trình xuất nhập khẩu cần thiết.
Với kinh nghiệm tích lũy trong lĩnh vực này Hừng Á Logistics sẽ mang lại sự hài lòng cho khách hàng bằng sự đảm bảo tính liên tục trong quá trình xuất nhập khẩu của khách hàng bất kể đó là một lô hàng nhỏ hay hàng trăm container.
Hừng Á Logistics chuyên cung cấp các dịch vụ:
Nếu có bất cứ thắc mắc nào, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp đến số điện thoại đường dây nóng hoặc truy cập website chính thức của Hừng Á. Sự hài lòng của quý khách là thành công của chúng tôi!
1. VP. TP. HỒ CHÍ MINH – TRỤ SỞ CHÍNH:
11 (Lầu 1), Nguyễn Công Trứ, P. Nguyễn Thái Bình, Quận.1, TP.HCM, Việt Nam
Ngoài nghĩa là "việc nhà", chore còn có các nghĩa khác tùy theo ngữ cảnh. Cùng DOL tìm hiểu nhé! - Công việc thường ngày, việc làm nhàm chán: Ví dụ: I find washing the dishes to be a real chore. (Tôi thấy việc rửa chén đĩa là công việc thật chán ngắt.)
- Một công việc đơn giản, ít quan trọng: Ví dụ: This task is just a minor chore, so don't spend too much time on it. (Công việc này chỉ là một việc nhỏ, vì vậy đừng dành quá nhiều thời gian cho nó.)
- Một danh sách các công việc cần hoàn thành trong một ngày: Ví dụ: I have a long chore list today, so I better get started. (Hôm nay tôi có một danh sách công việc dài, vì vậy tốt hơn là bắt đầu làm ngay.)
Kết quả: 49, Thời gian: 0.0135
Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với Learn nhé!
Study: Tập trung và nghiên cứu một chủ đề, vấn đề cụ thể để hiểu sâu hơn. Ví dụ: Tôi đang học bài về lịch sử thế giới. (I am studying world history.)
Acquire: Thu thập và có được thông tin, kỹ năng hoặc vật phẩm mới. Ví dụ: Anh ấy đã thu được nhiều kinh nghiệm trong ngành xây dựng. (He has acquired a lot of experience in the construction industry.)
Gain: Đạt được kiến thức hoặc kỹ năng mới thông qua trải nghiệm, học hỏi hoặc công việc. Ví dụ: Tôi đã giành được kỹ năng giao tiếp sau khi tham gia vào các khóa huấn luyện. (I gained communication skills after participating in training sessions.)
Absorb: Hấp thụ kiến thức hoặc thông tin một cách tự nhiên và không cố gắng. Ví dụ: Em bé nhỏ thường hấp thụ ngôn ngữ từ những người xung quanh. (Small babies often absorb language from those around them.)
Assimilate: Hòa nhập và tích hợp thông tin mới vào kiến thức hiện có. Ví dụ: Dần dần, tôi đã hòa nhập các phong tục địa phương khi sống ở nước ngoài. (Gradually, I assimilated local customs while living abroad.)
Pick up: Học hoặc thu thập một kỹ năng một cách nhanh chóng và tự nhiên, thường là thông qua quan sát hoặc trải nghiệm. Ví dụ: Tôi đã nhanh chóng học được cách điều khiển máy ảnh mới của mình. (I quickly picked up how to operate my new camera.)
Thực hiện kê khai và thông quan gồm những bước cơ bản như sau: