Ngày 27/9, thông tin từ thầy Võ Hữu Trân, Hiệu trưởng Trường THCS Trung Hiếu (huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long) cho biết, nhà trường đã nhờ cơ quan Công an hỗ trợ, tiến hành xác minh và xử lý vụ việc nhóm 8 học sinh có liên quan đến việc đánh hội đồng bạn học.
Ngày 27/9, thông tin từ thầy Võ Hữu Trân, Hiệu trưởng Trường THCS Trung Hiếu (huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long) cho biết, nhà trường đã nhờ cơ quan Công an hỗ trợ, tiến hành xác minh và xử lý vụ việc nhóm 8 học sinh có liên quan đến việc đánh hội đồng bạn học.
Cuisine /kwɪˈziːn/ (danh từ): ẩm thực, nghệ thuật nấu ăn. Ví dụ: Vietnamese cuisine is famous for its diversity and freshness. (Ẩm thực Việt Nam nổi tiếng với sự đa dạng và tươi ngon.)
Pagoda /pəˈɡəʊdə/ (danh từ): chùa, ngôi thờ Phật giáo. Ví dụ: One of the most famous pagodas in Vietnam is the One Pillar Pagoda in Hanoi. (Một trong những ngôi chùa nổi tiếng nhất ở Việt Nam là chùa Một Cột ở Hà Nội.)
Lantern /ˈlæntən/ (danh từ): đèn lồng, đèn hoa. Ví dụ: Hoi An is well-known for its lantern festival, which takes place every full moon night. (Hội An nổi tiếng với lễ hội đèn lồng diễn ra vào mỗi đêm rằm.)
Terrace /ˈterəs/ (danh từ): bậc thang, ruộng bậc thang. Ví dụ: The terraced rice fields in Sapa are a spectacular sight, especially during the harvest season. (Những cánh đồng lúa bậc thang ở Sapa là một cảnh tượng ngoạn mục, đặc biệt là vào mùa gặt.)
Heritage /ˈherɪtɪdʒ/ (danh từ): di sản. Ví dụ: Vietnam has eight cultural and natural heritage sites recognized by UNESCO. (Việt Nam có tám di sản văn hóa và thiên nhiên được UNESCO công nhận.)
Embroidery /ɪmˈbrɔɪdəri/ (danh từ): thêu, đồ thêu. Ví dụ: Embroidery is a traditional craft of many ethnic groups in Vietnam, such as the Hmong, the Dao, and the Thai. (Thêu là một nghề truyền thống của nhiều dân tộc ở Việt Nam, như người H’Mông, người Dao, và người Thái.)
Water puppet /ˈwɔːtə ˈpʌpɪt/ (danh từ): múa rối nước, loại hình nghệ thuật biểu diễn trên mặt nước. Ví dụ: Water puppetry originated in the Red River Delta of northern Vietnam, and is now popular around the world. (Múa rối nước có nguồn gốc từ vùng đồng bằng sông Hồng phía Bắc Việt Nam và hiện được phổ biến khắp thế giới.)
Lotus /ˈləʊtəs/ (danh từ): hoa sen, loài hoa quốc gia của Việt Nam. Ví dụ: The lotus symbolizes purity, beauty, and resilience in Vietnamese culture. (Hoa sen tượng trưng cho sự thanh khiết, đẹp đẽ, và kiên cường trong văn hóa Việt Nam.)
Dragon /ˈdræɡən/ (danh từ): rồng, loài vật linh thiêng trong truyền thuyết. Ví dụ: The dragon is often depicted as a powerful and benevolent creature in Vietnamese folklore. (Rồng thường được miêu tả là sinh vật mạnh mẽ và nhân từ trong văn hóa dân gian Việt Nam.)
Festival /ˈfestɪvəl/ (danh từ): lễ hội, ngày hội. Ví dụ: Vietnam has many festivals throughout the year, celebrating the lunar calendar, the seasons, and the historical events. (Việt Nam có nhiều lễ hội trong năm, tôn vinh âm lịch, các mùa, và các sự kiện lịch sử.)
Hai Phong is a port city in the north of Vietnam. It is known for its colonial architecture, its seafood, and its festivals. I traveled to Hai Phong last year with my classmates and we had a great time. We visited some famous places, such as the Du Hang Pagoda, the Hang Kenh Communal House, and the Cat Ba Island. We enjoyed the fresh and tasty seafood, such as crab, shrimp, and fish. We also participated in the Do Son Buffalo Fighting Festival, which is a unique and thrilling cultural event. Hai Phong is a charming and lively city to explore.
Dịch nghĩa: Hải Phòng là một thành phố cảng ở phía Bắc Việt Nam. Đây là nơi nổi tiếng với kiến trúc thuộc địa, hải sản và các lễ hội. Tôi đã đến Hải Phòng năm ngoái với các bạn cùng lớp và chúng tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời. Chúng tôi đã tham quan một số địa điểm nổi tiếng như chùa Dư Hàng, đình Hàng Kênh và đảo Cát Bà. Chúng tôi thưởng thức hải sản tươi ngon như cua, tôm và cá. Chúng tôi còn tham gia Lễ hội chọi trâu Đồ Sơn, đây là một sự kiện văn hóa độc đáo và hấp dẫn. Hải Phòng là một thành phố quyến rũ và sống động.
Last summer, I had a wonderful trip to Vietnam with my family. We visited many beautiful places, such as Ha Long Bay, Hoi An, Hue, and Ho Chi Minh City. We enjoyed the stunning scenery, the rich culture, and the delicious cuisine of Vietnam. We also learned about the history and the people of this amazing country. We took many photos, bought some souvenirs, and made some new friends. It was an unforgettable experience for me and I hope to travel to Vietnam again someday.
Dịch nghĩa: Hè năm ngoái, tôi cùng gia đình đã có một chuyến du ngoạn Việt Nam đáng nhớ. Chúng tôi đã ghé thăm nhiều nơi đẹp như Vịnh Hạ Long, Hội An, Huế và Thành phố Hồ Chí Minh. Cả gia đình tôi say mê cảnh sắc hùng vĩ, nền văn hóa đặc sắc và ẩm thực hấp dẫn của Việt Nam. Chúng tôi cũng đã khám phá lịch sử và con người của quốc gia tươi đẹp này. Chúng tôi chụp rất nhiều ảnh, mua một số món quà lưu niệm và kết bạn mới. Đó là một trải nghiệm khó quên đối với tôi và tôi mong một ngày nào đó sẽ trở lại Việt Nam.
To visit/see/go to/travel to/explore + a place: Ghé thăm/xem/đi đến/du lịch/khám phá + một địa điểm. Ví dụ: I want to visit Hoi An and see the lantern festival. (Tôi muốn ghé thăm Hội An và xem lễ hội đèn lồng.)
To enjoy/experience/learn about + the culture/ the history/ the people/ the nature/ the food of + a country: Thưởng thức/trải nghiệm/tìm hiểu về + văn hóa/lịch sử/con người/thiên nhiên/ẩm thực của + một quốc gia. Ví dụ: I want to experience the culture and the food of Vietnam. (Tôi muốn trải nghiệm văn hóa và ẩm thực Việt Nam.)
To book/reserve/cancel + a flight/ a hotel/ a tour/ a ticket: Đặt/hủy + chuyến bay/khách sạn/tour/vé. Ví dụ: I need to book a hotel in Da Nang for next week. (Tôi cần đặt phòng khách sạn ở Đà Nẵng cho tuần tới.)
To take/ride + a bus/ a taxi/ a train/ a bike/ a motorbike: Đi/lái + xe buýt/xe taxi/xe lửa/xe đạp/xe máy. Ví dụ: I want to ride a motorbike around the city. (Tôi muốn lái xe máy quanh thành phố.)
To bring/ pack/ buy + clothes/ souvenirs/ gifts/ money: Mang/gói/mua + quần áo/quà lưu niệm/quà tặng/tiền. Ví dụ: I want to buy some souvenirs for my friends. (Tôi muốn mua một số quà lưu niệm cho bạn bè.)
Người học có thể tham khảo dàn ý sau khi viết đoạn văn tiếng anh về du lịch Việt Nam
Câu mở đoạn: Giới thiệu chủ đề du lịch Việt Nam, lý do tại sao đây là một điểm đến hấp dẫn và đa dạng cho du khách.
Thân đoạn: Trình bày các lập luận và bằng chứng về du lịch Việt Nam, cũng như các cách để tận hưởng nơi đây. Có thể chia thành nhiều đoạn nhỏ, mỗi đoạn có một ý chính và có sự liên kết logic với các đoạn khác. Người học có thể sử dụng các từ nối để liên kết các ý tưởng của mình.
Ý chính 1: Trình bày về vẻ đẹp tự nhiên của Việt Nam, như các địa danh nổi tiếng, các cảnh quan độc đáo, các loài động thực vật phong phú, v.v. Có thể dùng các hình ảnh, video, bản đồ để minh họa.
Ý chính 2: Trình bày về văn hóa và lịch sử của Việt Nam, như các di tích, các lễ hội, các hình thức nghệ thuật, các đặc sản, v.v. Có thể dùng các trích dẫn, các bài báo, sách ảnh để minh họa.
Ý chính 3: Trình bày về những trải nghiệm thú vị khi du lịch Việt Nam, như các hoạt động giải trí, các dịch vụ du lịch, các mẹo du lịch, v.v. Có thể dùng các nhận xét, kinh nghiệm, lời khuyên của các du khách đã đến Việt Nam để minh họa.
Ý chính 4: Trình bày về những lợi ích của du lịch Việt Nam, như mở rộng kiến thức, tăng cường kỹ năng, gắn kết tình cảm, v.v. Có thể dùng các nghiên cứu, các số liệu, ví dụ về các lợi ích của du lịch cho sức khỏe và tâm lý để minh họa.
Câu kết đoạn: Tóm tắt lại ý chính của đoạn văn và nói về quan điểm cá nhân hoặc đề nghị của người học về du lịch Việt Nam. Có thể kết thúc bằng một câu hỏi, một lời kêu gọi, một lời khuyên, một lời hứa hẹn, v.v. để tăng sự thuyết phục và gây ấn tượng cho người đọc.
Tham khảo thêm: Viết đoạn văn tiếng Anh về leisure activity lớp 8