Bãi Biển là điểm điểm du lịch ưa thích của nhiều gia đình. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu chủ đề thú vị và gần gũi này nhé.
Bãi Biển là điểm điểm du lịch ưa thích của nhiều gia đình. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu chủ đề thú vị và gần gũi này nhé.
Cùng tìm hiểu một số từ vựng liên quan đến động vật ở dưới biển:
Bãi biển trong Tiếng Anh là BEACH, phát âm là /biːtʃ/
Phan Thiet is such a gorgeous beach that you should go once in your life.
Phan Thiết là một bãi biển tuyệt đẹp mà bạn nên đến một lần trong đời.
I love taking off my shoes and walking barefoot along the beach.
Tôi thích cởi giày và đi chân trần dọc theo bãi biển.
(Hình ảnh minh họa cho SAND - Bãi cát ở biển)
những người thường xuyên đi biển.
Như vậy chúng ta đã học được rất nhiều điều bổ ích về các bãi biển, không chỉ kiến thức chung mà còn những từ vựng liên quan đến chủ đề này. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết trên. Hy vọng nó đã có ích trong quá trình học Tiếng Anh của bạn.
Trong quá trình học tiếng Anh, việc nắm bắt các từ vựng cơ bản là vô cùng quan trọng, đặc biệt khi bạn yêu thích du lịch và khám phá những vùng biển đẹp. Vậy, bãi biển tiếng Anh là gì? Từ vựng liên quan đến biển trong tiếng Anh gồm những từ nào? Hãy cùng chúng tôi, Trung tâm dịch thuật Online chuyên nghiệp, chia sẻ những kiến thức hữu ích về chủ đề này.
Trước tiên, chúng ta cùng trả lời câu hỏi: Bãi biển tiếng Anh là gì? Từ “bãi biển” trong tiếng Anh được dịch là “beach”. Đây là từ cơ bản, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp khi nhắc đến khu vực có cát và nằm gần biển hoặc đại dương.
Tuy nhiên, không chỉ dừng lại ở từ “beach”, tiếng Anh còn có nhiều từ khác liên quan đến bãi biển như:
Như vậy, bên cạnh bãi biển tiếng Anh là gì, chúng ta cũng có thể mở rộng vốn từ về biển bằng những từ vựng liên quan.
Việc hiểu và sử dụng thành thạo từ vựng liên quan đến biển mang lại rất nhiều lợi ích:
Qua bài viết này, Trung tâm dịch thuật tiếng Anh Online đã giải đáp câu hỏi bãi biển tiếng Anh là gì và khám phá thêm nhiều từ vựng liên quan đến biển. Việc nắm vững những từ vựng này giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp mà còn là một cách thú vị để mở rộng vốn từ tiếng Anh về chủ đề biển.
Ngoài việc biết đến các từ vực biển thì các từ vực liên quan khi bạn đi du lịch, việc hiểu và sử dụng các từ vựng liên quan đến biển sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Dưới đây là những từ vựng cơ bản về các yếu tố tự nhiên, động vật biển và các hoạt động vui chơi tại biển.
Ngoài việc biết bãi biển tiếng Anh là gì, bạn còn nên nắm được một số câu giao tiếp đơn giản để sử dụng khi đi du lịch:
(Hình ảnh minh họa cho “BEACH CHAIR”, ghế ở bãi biển)
một quả bóng lớn, nhẹ, có màu sắc rực rỡ chứa đầy không khí mà mọi người chơi đùa, đặc biệt là trên bãi biển.
một người dành phần lớn thời gian của mình để có một khoảng thời gian vui vẻ trên bãi biển.
một tòa nhà nhỏ trên hoặc gần bãi biển, thường được làm bằng gỗ, được sử dụng để lưu trữ những thứ bạn sử dụng trên bãi biển và để thay quần áo của bạn.
Cơ thể của một người được coi là đủ hấp dẫn để có thể nhìn thấy trên bãi biển trong bộ áo tắm hoặc quần bơi.
một chiếc ghế nhẹ để đi biển, đặc biệt là một chiếc ghế có thể gập lại.
một chiếc ô tô nhỏ có bánh lớn và hai bên mở được thiết kế để lái trên những khu vực phủ đầy cát.
được sử dụng để mô tả cơ thể của ai đó khi họ chuẩn bị cho nó trông đẹp trên bãi biển, đặc biệt là bằng cách tập thể dục hoặc ăn ít.
Bãi biển không chỉ là nơi để ngắm nhìn, mà còn là địa điểm tuyệt vời để tham gia các hoạt động giải trí ngoài trời. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến các hoạt động phổ biến tại biển: